Event | Ảnh | Map | Khung Giờ | Vật Phẩm |
Golden Invasion Boss Vàng | Các map | 0h 4h 8h 12h 16h 20h | Box of Kundun | |
White Wizard Binh đoàn Phù Thuỷ Trắng | Lorencia Noria Devias | 02h00 14h00 18h00 22h00 | Ring Deco 15% DMG | |
Chicken Power Săn Gà (Số Lượng 10) | Lorencia | 2h 6h 10h 14h 18h 22h | Đồ Thần Ngọc | |
Red Dragon (Số Lượng 3) | Lorencia Noria Devias | 1h05 - 5h05 - 9h05 - 13h05 - 17h05 - 21h05 | Jewel of Chaos | |
Death King | Lorencia Noria Devias | 08h00 12h00 22h00 | Jewels of Soul x1-5 |
Event | Ảnh | Map | Khung Giờ | |
Ice Queen Nữ Hoàng Băng Giá (Số Lượng 5) | Devias | 00h35 - 02h35 - 04h35 06h35 - 08h35 - 10h35 12h35 - 14h 35 - 16h35 18h35 - 20h35 - 22h35 | Nhẫn - Dây Chuyền Đồ Exc Đồ Thần Lông Vũ Ngọc | |
Gorgon Gorgon (Số Lượng 5) | Dungeon | 00h35 - 02h35 - 04h35 06h35 - 08h35 - 10h35 12h35 - 14h 35 - 16h35 18h35 - 20h35 - 22h35 | Nhẫn - Dây Chuyền Đồ Exc Đồ Thần Lông Vũ Ngọc | |
Hydra Hydra (Số Lượng 5) | Atlans | 00h35 - 02h35 - 04h35 06h35 - 08h35 - 10h35 12h35 - 14h 35 - 16h35 18h35 - 20h35 - 22h35 | Nhẫn - Dây Chuyền Đồ Exc Đồ Thần Lông Vũ Ngọc | |
Balrog (Số Lượng 5) | Losttower | 00h35 - 02h35 - 04h35 06h35 - 08h35 - 10h35 12h35 - 14h 35 - 16h35 18h35 - 20h35 - 22h35 | Nhẫn - Dây Chuyền Đồ Exc Đồ Thần Lông Vũ Ngọc | |
Zaikan (Số Lượng 5) | Tarkan | 00h35 - 02h35 - 04h35 06h35 - 08h35 - 10h35 12h35 - 14h 35 - 16h35 18h35 - 20h35 - 22h35 | Nhẫn - Dây Chuyền Đồ Exc Đồ Thần Lông Vũ Ngọc | |
Undine | Acheron | 01h35 - 03h35 - 05h35 07h35 - 09h35 - 11h35 13h35 - 15h35 - 17h35 19h35 - 21h35 - 23h35 | Elemental Rune Đá vệ thần trung cấp | |
Salamander | Acheron | 01h35 - 03h35 - 05h35 07h35 - 09h35 - 11h35 13h35 - 15h35 - 17h35 19h35 - 21h35 - 23h35 | Elemental Rune Đồ Blood Angel chưa giải PA | |
Sylphid | Acheron | 01h35 - 03h35 - 05h35 07h35 - 09h35 - 11h35 13h35 - 15h35 - 17h35 19h35 - 21h35 - 23h35 | Elemental Rune Đồ Blood Angel chưa giải PA | |
Gnome | Acheron | 01h35 - 03h35 - 05h35 07h35 - 09h35 - 11h35 13h35 - 15h35 - 17h35 19h35 - 21h35 - 23h35 | Elemental Rune Đồ Blood Angel chưa giải PA | |
Hellraiser | Acheron | 01h35 - 03h35 - 05h35 07h35 - 09h35 - 11h35 13h35 - 15h35 - 17h35 19h35 - 21h35 - 23h35 | Elemental Rune Đồ Blood Angel chưa giải PA | |
Sellihoden | Acheron | 01h35 - 03h35 - 05h35 07h35 - 09h35 - 11h35 13h35 - 15h35 - 17h35 19h35 - 21h35 - 23h35 | Elemental Rune Đồ Blood Angel chưa giải PA | |
Ukanva | Acheron | 01h35 - 03h35 - 05h35 07h35 - 09h35 - 11h35 13h35 - 15h35 - 17h35 19h35 - 21h35 - 23h35 | Elemental Rune Đồ Blood Angel chưa giải PA | |
Silla | Acheron | 01h35 - 03h35 - 05h35 07h35 - 09h35 - 11h35 13h35 - 15h35 - 17h35 19h35 - 21h35 - 23h35 | Elemental Rune Đồ Blood Angel chưa giải PA | |
Normus | Acheron | 01h35 - 03h35 - 05h35 07h35 - 09h35 - 11h35 13h35 - 15h35 - 17h35 19h35 - 21h35 - 23h35 | Elemental Rune Đồ Blood Angel chưa giải PA | |
Muff | Acheron | 01h35 - 03h35 - 05h35 07h35 - 09h35 - 11h35 13h35 - 15h35 - 17h35 19h35 - 21h35 - 23h35 | Elemental Rune Đồ Blood Angel chưa giải PA | |
Thỏ ngọc | Lost Tower 4 Sv1 | 20h05 | Trứng thỏ Ngọc các loại Ring Pen Excl |